Thực tế, do những quy định hà khắc của xã hội Victoria, người dân đã phát triển ngôn ngữ của loài hoa thay lời bày tỏ cảm xúc đến đối phương. Do đó, người Victoria luôn mang theo từ điển hoa để giải mã những bó hoa được nhận. Mỗi một loài hoa có ý nghĩa riêng biệt.
Hải quỳ
Trong lịch sử nghệ thuật, hải quỳ là loài hoa yêu thích của các họa sĩ trường phái ấn tượng, như Monet. Đối với người Victoria, hải quỳ đem đến sắc thái âm u mù mịt và có nghĩa là từ bỏ.
Hoa cúc tây
Tên hoa cúc tây xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại có nghĩa là ngôi sao, đặc điểm nhận dạng của loài hoa này là hình dạng ngôi sao độc đáo. Đối với người Victoria, hoa cúc tây đại diện cho vẻ thanh nhã.
Hoa trà
Là một loài hoa được yêu thích của thế kỷ 19, mỗi màu của hoa trà có ý nghĩa riêng.
Hoa trà đỏ có nghĩa là em là người trong mộng của anh.
Hoa trà trắng có nghĩa là em thật đáng yêu.
Hoa trà hồng có nghĩa là mong mỏi, nhớ nhung em.
Hoa cẩm chướng
Tên khoa học của hoa cẩm chướng là dianthus, xuất phát từ tiếng Hy Lạp có tên là “dios” (có nghĩa là hoa của Zeus) và “anthos” (có nghĩa là hoa). Do đó, chúng được gọi là hoa của thần Zeus. Mỗi màu sắc của hoa cẩm chướng mang những ý nghĩa khác nhau đối với người dân Victoria:
Hoa cẩm chướng đỏ tượng trưng cho sự ngưỡng mộ.
Hoa cẩm chướng trắng tượng trưng cho sự tinh khiết.
Hoa cẩm chướng màu tím tượng trưng cho sự thất thường.
Hoa cẩm chướng màu hồng tượng trưng cho lòng biết ơn.
Hoa cẩm chướng màu vàng tượng trưng cho sự từ chối.
Hoa cúc
Trong văn hóa Victoria, hoa cúc có nghĩa là bạn là một người bạn tuyệt vời.
Hoa thủy tiên
Tên Latin cho hoa thủy tiên là narcissus, dựa trên huyền thoại bi thảm của người anh hùng Hy Lạp thích ngắm dung nhan của mình. Nhưng vào thời Victoria, loài hoa này có nghĩa là lòng hào hiệp và tình yêu không được đáp lại.
Yến Phạm/ petrotimes.vn